Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chú ý


faire attention à; prêter attention à
Chú ý đến những trở ngại
faire attention aux obstacles
Chú ý đến lá»i giảng
prêter l'attention aux explications
attention!
Chú ý chó dữ!
attention! les chiens sont méchants!
đáng chú ý
remarquable



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.